Mô tả
RSC, Conduits Pipe Hot dip galvanized (Rigid Steel Conduits)
ỨNG DỤNG :
- Ống Luồn Dây Điện Ren Loại Dày RSC Được Lắp Đặt Cho Các Khu Vực Có Độ Va Đập Cơ Khí Cao Và Một Số Khu Vực Chống Cháy Nổ.
- .Thích Hợp Cho Các Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp
- Được lắp đặt cho các khu vực có độ và đập cơ khí cao và một số khu vực chống cháy nổ.
- Thích hợp cho các công trình dân dụng và các công trình công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM :
- Ống Luồn Dây Điện Ren Loại Dày RSC – (Rigid Steel Conduit) Là Loại Ống Ren Răng Được.
- Ống Luồn Dây Điện Ren Loại Dày RSC (Rigid Steel Conduit) Và Các Phụ Kiện Được Liên Kết Với Nhau Thông Qua Các Khớp Ren.
ƯU ĐIỂM :
- Bảo Vệ Tốt Dây Điện.
- Chống Cháy Tốt Do Hệ Thống Cáp Điện/Dây Điện Lão Hóa Theo Thời Gian.
- Tăng Tính Bảo Mật Và Bảo Vệ.
- Chống Nhiễu Điện Từ.
- Không Cháy Và Không Tạo Khói Độc Khi Cháy Như Ống Luồn Dây Điện PVC. Ở Việt Nam, Đa Số Vụ Cháy Nhà Cao Tầng Gây Nhiều Tử Vong Là Do Ngạt Khói Độc Xuất Hiện Trong Lúc Cháy.
- Có Khả Năng Tái Chế Và Thân Thiện Môi Trường Xanh.
- Có Thể Dùng Chôn Dưới Đất.
- Dễ Thay Đổi Hệ Thống Đi Dây Dẫn Điện Trong Tương Lai.
- Chịu Được Va Đập Cao.
- Chi Phí Cho Vòng Đời Sử Dụng Thấp.
- Hệ Số Giản Nở Thấp Phù Hợp Sử Dụng Với Vật Liệu Xây Dựng Thông Dụng.
- Tương Tích Với Các Hóa Chất Trong Bê-Tông
VẬT LIỆU :
- Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Bên Trong & Bên Ngoài
DUNG SAI
- Đường Kính Ngoài ± 0.13 Mm
- Chiều Dài ± 6.00 Mm
- Độ Dày ± 0.4 Mm
TIÊU CHUẨN
- ANSI C80.1-2005 (USA)
- UL-6-1983 (USA)
Product Code |
Rigid Conduit Thread Size | Outside Diameter | Wall
Thickness |
Length Without Coupling |
Nominal We ight |
MINH PHAT |
NPT (Inch) | (mm) | (mm) | (mm) | (kgs/m) |
RSCM12 | 1/2” | 21.34 | 2.64 | 3030 / 4000 |
1.18 |
RSCM34 |
3/4” | 26.67 | 2.72 | 3030 / 4000 | 1.57 |
RSCM100 | 1” | 33.40 | 3.20 | 3025 / 4000 |
2.30 |
RSCM114 |
1-1/4” | 42.16 | 3.38 | 3020 / 4000 | 3.02 |
RSCM112 | 1-1/2” | 48.26 | 3.51 | 3020 / 4000 |
3.74 |
RSCM200 |
2” | 60.33 | 3.71 | 3020 / 4000 | 4.99 |
RSCM212 | 2-1/2” | 73.03 | 4.90 | 3010 / 4000 |
7.94 |
RSCM300 |
3” | 88.90 | 5.21 | 3010 / 4000 | 10.29 |
RSCM400 | 4” | 114.30 | 5.72 | 3000 / 4000 |
14.70 |
RSCM500 |
5” | 141.30 | 6.22 | 3000 / 4000 | 19.86 |
RSCM600 | 6” | 168.30 | 6.76 | 3000 / 4000 |
26.39 |