Ống thép mạ kẽm nhúng nóng luồn dây điện loại ren dày RSC – Minh Phát / Minh Phat Hot dip Galvanized Steel Conduit UL6 Type RSC

Sản phẩm đạt chứng nhận hợp chuẩn ANSI C 80.1

American Standard: ANSI C 80.1: 2015 / UL6 – QUATEST 3

Material: Carbon steel.

❖ Hot-dip galvanized for excellent corrosion resistance.

❖ High strength ductile steel for long life and easy bending.

❖ Smooth, continuous raceways for fast wire pulling.

❖ PVC End Cap to protect threads.

❖ Complied to Safety standard UL 6.

❖ Manufactured in accordance with ANSI C80.1.

❖ Thickness of zinc coating: ASTM A123/ 123M.

❖ Available in trade sizes 1/2” – 6”.

Minh Phat Equipment Technology Company Limited 

Address: 114/72/2 To Ngoc Van, Ward 15, Go Vap District, Hochiminh City, Vietnam

Tel:  (+84)028 6257 8424                                               Tax code: 0312333798

   (+84) 0902 95 96 15 (Mr. Du – Director), Zalo

   (+84) 0902 95 96 19 (Ms. Truc – Project Manager), Zalo

   (+84) 0909 07 76 15 (Sale & Admin) Zalo

  Email: thietbiminhphat@gmail.com

 Website: www.thietbiminhphat.vn  / www.minhphatconduit.vn

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Mô tả

RSC, Conduits Pipe Hot dip galvanized (Rigid Steel Conduits)

ỨNG DỤNG :

  • Ống Luồn Dây Điện Ren Loại Dày RSC Được Lắp Đặt Cho Các Khu Vực Có Độ Va Đập Cơ Khí Cao Và Một Số Khu Vực Chống Cháy Nổ.
  • .Thích Hợp Cho Các Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp
  • Được lắp đặt cho các khu vực có độ và đập cơ khí cao và một số khu vực chống cháy nổ.
  • Thích hợp cho các công trình dân dụng và các công trình công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM :

  • Ống Luồn Dây Điện Ren Loại Dày RSC – (Rigid Steel Conduit) Là Loại Ống Ren Răng Được.

 ƯU ĐIỂM :

  • Bảo Vệ Tốt Dây Điện.
  • Chống Cháy Tốt Do Hệ Thống Cáp Điện/Dây Điện Lão Hóa Theo Thời Gian.
  • Tăng Tính Bảo Mật Và Bảo Vệ.
  • Chống Nhiễu Điện Từ.
  • Không Cháy Và Không Tạo Khói Độc Khi Cháy Như Ống Luồn Dây Điện PVC. Ở Việt Nam, Đa Số Vụ Cháy Nhà Cao Tầng Gây Nhiều Tử Vong Là Do Ngạt Khói Độc Xuất Hiện Trong Lúc Cháy.
  • Có Khả Năng Tái Chế Và Thân Thiện Môi Trường Xanh.
  • Có Thể Dùng Chôn Dưới Đất.
  • Dễ Thay Đổi Hệ Thống Đi Dây Dẫn Điện Trong Tương Lai.
  • Chịu Được Va Đập Cao.
  • Chi Phí Cho Vòng Đời Sử Dụng Thấp.
  • Hệ Số Giản Nở Thấp Phù Hợp Sử Dụng Với Vật Liệu Xây Dựng Thông Dụng.
  • Tương Tích Với Các Hóa Chất Trong Bê-Tông

 VẬT LIỆU :

  • Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng Bên Trong & Bên Ngoài

DUNG SAI

  • Đường Kính Ngoài   ± 0.13 Mm
  • Chiều Dài                 ± 6.00 Mm
  • Độ Dày                    ± 0.4 Mm

TIÊU CHUẨN 

  • ANSI C80.1-2005 (USA)
  • UL-6-1983 (USA)

Product Code

Rigid Conduit Thread Size Outside Diameter Wall

Thickness

Length Without Coupling

Nominal

We ight

MINH PHAT

NPT (Inch) (mm) (mm) (mm) (kgs/m)
RSCM12 1/2” 21.34 2.64 3030 / 4000

1.18

RSCM34

3/4” 26.67 2.72 3030 / 4000 1.57
RSCM100 1” 33.40 3.20 3025 / 4000

2.30

RSCM114

1-1/4” 42.16 3.38 3020 / 4000 3.02
RSCM112 1-1/2” 48.26 3.51 3020 / 4000

3.74

RSCM200

2” 60.33 3.71 3020 / 4000 4.99
RSCM212 2-1/2” 73.03 4.90 3010 / 4000

7.94

RSCM300

3” 88.90 5.21 3010 / 4000 10.29
RSCM400 4” 114.30 5.72 3000 / 4000

14.70

RSCM500

5” 141.30 6.22 3000 / 4000 19.86
RSCM600 6” 168.30 6.76 3000 / 4000

26.39

Sản Phẩm Liên Quan

Call Now