EnglishTiếng Việt

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng luồn dây điện trơn EMT Minh Phát – Electrical Metallic Tubing Conduit Hot dip galvanized steel Minh Phat

  • Tiêu chuẩn:  ANSI C 80.3 / UL 797
  • Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot dip – galvanized steel – Class 4), Trung bình ≥ 45 micron (ASTM 123A)
  • Ống thép luồn dây điện G.I EMT được cấu tạo gồm 4 lớp :
  • Lớp Sơn Slip Coat: Là lớp trong cùng, tạo độ trơn khi thao tác với dây điện, tránh làm trầy xước dây cáp
  • Lớp thép (Steel)
  • Lớp mạ kẽm nhúng nóng (In- line hot-dip galvanized coating) : Tránh gỉ sét
  • Lớp ngoài cùng: Lớp Polyme bảo vệ : Chống trầy xước ống thép luồn dây điện
Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Mô tả

Ống Thép mạ kẽm nhúng nóng Luồn Dây Điện trơn EMT – Minh Phát

Tiêu chuẩn:

ANSI C 80.3 / UL 797 (USA)

Chứng nhận: 

Tiêu chuẩn an toàn ANSI C 80.3 do Trung Tâm Chứng Nhận Phù hợp (Vietcert) thuộc Tổng Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng cấp chứng nhận.

Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot dip – galvanized steel – Class 4), Trung bình ≥ 45 micron (ASTM 123A)

Ống thép luồn dây điện G.I (EMT) Minh Phát có những ưu điểm gì?

  1. Chống nhiểu điện từ
  2. Bảo vệ dây dẫn điện chống va đập
  3. Chống ăn mòn, chống gặm mòn từ các loại con trùng và gặm nhắm
  4. Chống cháy
  5. Hệ số giãn nở thấp
  6. Dẽ dàn thay đổi và đi lại dây dẫn điện
  7. Được sử dụng làm nối đất cho các thiết bị điện
  8. Độ bền cao, Chi phí vòng đời thấp
  9. Hoàn toàn có thể tái sử dụng
  10. Có thể dùng đặt âm dưới đất

Tại sao chọn Ống thép luồn dây điện G.I (EMT) chất lượng cao của Công ty Minh Phát?

Được thành lập 20/6/2013 đến nay, Công ty Minh Phát tự hào là nhà sản xuất (OM) về ống thép luồn dây điện G.I EMT và phụ kiện chất lượng cao đạt tiêu chuẩn chất lượng ANSI và UL có các giấy chứng nhận chất lượng từ Quatest 3 với tất cả các sản phẩm Công ty Minh Phát.

Tiêu chuẩn Viện Tiêu Chuẩn quốc gia Hoa Kỳ (ANSI 80.3)

Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS C 8305)

Tiêu Chuẩn Anh Quốc (BS4568)

Mã sản phẩm

Product Code

Kích thước Size

(Inch) – DN

Đường kính ngoài Outside (mm) Độ dày

Thickness(mm)

Chiều dài ống

Length (mm)

Trọng lượng

Weight (Kg/Pc)

EMTM12N

1/2” – 15 17.93 1.07 3050 1,36

EMTM34N

3/4″ – 20 23.42 1.25 3050

2,08

 EMTM100N

1” – 25 29.54 1.45 3050

3,06

EMTM114N

1-1/4”- 32 38.35 1.65 3050

4,55

EMTM112N

1-1/2” – 40 44.20 1.65 3050

5,28

EMTM200N

2” – 50 55.80 1.65 3050

6,72

EMTM212N 2-1/2” – 65 73.50 1.83 3000

EMTM300N

3” – 80 88.70 1.83 3000

EMTM400N

4” – 100 113.50 2.11

3000

 

Sản Phẩm Liên Quan