Mô tả
IMC – American Standard Intermediate Metal Conduit
Đặc điểm :
Sản phẩm của Arrow Syndicate Public Company Limited – Thailand.
Thương hiệu: Arrowpipe
Là loại ống có độ dầy trung bình, có thể ren răng được.
Kết hợp với nhau và với các phụ kiện bằng các khớp ren.
Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI có 2 đầu ren và kèm theo một khớp nối.
Độ dày lớp mạ kẽm nhúng nóng ống thép luồn dây điện loại ren IMC trung bình > 40 microns (ASTM A123)
Ứng dụng :
Dùng để luồn dây điện đặt âm tường, âm sàn bê tông. Luồn dây điện đi nổi trên trần, những nơi có độ va đập cơ khí cao hay những khu vực chống cháy nổ.
Thích hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp như cao ốc, trung tâm thương mại, nhà xưởng, kho tàng, các công trình công cộng…
Ưu điểm :
Chống cháy hay chống lão hoá hệ thống dây điện đi bên trong.
Tương thích với các hoá chất trong bê tông nên có thể đi âm tường or dùng đặt âm dưới đất.
Chống được nhiễu điện từ, có tính năng bảo vệ và bảo mật tốt.
Hệ số giãn nở thấp, chịu được sự va đập cao.
Dễ thay đổi hệ thống đi dây dẫn điện.
Không tạo ra khói độc khi hoả hoạn, có khả năng tái chế và thân thiện với môi trường.
Độ bền rất cao, chi phí hợp lý.
Vật liệu :
Thép mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài
Tiêu chuẩn: ANSI C80.6-2018, UL 1242, TIS 770 – 2533
Part Number |
Trade Size (Inch) | Metric Designator (mm) | Outside Diameter | Wall
Thickness |
Length | Weight |
Hot dip- galvanized | mm | mm | mm |
Kgs/pc |
||
IMCA12 |
1/2″ | 16 | 20.70 | 1.70 | 3030 | 2,85 |
IMCA34 | 3/4″ | 21 | 26.14 | 1.90 | 3030 |
3,94 |
IMCA100 |
1” | 27 | 32.77 | 2.16 | 3025 | 5,23 |
IMCA114 | 1-1/4” | 35 | 41.59 | 2.16 | 3025 |
7,48 |
IMCA112 | 1-1/2” | 41 | 47.82 | 2.29 | 3025 |
8,67 |
IMCA200 |
2” | 53 | 59.93 | 2.41 | 3050 | 11,65 |
IMCA212 | 2-1/2” | 63 | 72.56 | 3.56 | 3010 |
18,71 |
IMCA300 |
3” | 78 | 88.29 | 3.56 | 3010 | 22,87 |
IMCA400 | 4” | 103 | 113.40 | 3.56 | 3005 |
29,84 |