Mô tả
HBS4568 – Threaded Steel Conduit – Class 4
Ứng dụng ống thép luồn dây điện BS 4568:1970 Class 4 (Anh quốc) – BS4568 white steel conduit:
- Ống thép luồn dây điện BS 4568 Class 4 được lắp đặt cho các khu vực có độ va đập cơ khí cao và một số khu vực chống cháy nổ.
- Thích hợp cho các công trình dân dụng, Toà nhà cao tầng và các công trình công nghiệp.
Đặc Điểm Ống Thép Luồn Dây Điện BS4568: 1970 Class 4 (Anh quốc) – BS4568 white Steel Conduit:
- Ống thép luồn dây điện BS4568 Class 4 (BS4568 white steel conduit Class 4) là loại ống trung, ren răng được.
- Ống thép luồn dây điện BS4568 Class 4 (BS4568 white steel conduit Class 4) và các phụ kiện được liên kết với nhau thông qua các khớp ren.
- Ống thép luồn dây điện BS4568 Class 4 (BS4568 white steel conduit Class 4) được ren sẵn hai đầu theo tiêu chuẩn BS4568: 1970 Class 4 và kèm theo một khớp nối theo chuẩn Anh Quốc.
Ưu Điểm Sử Dụng Ống Thép Luồn Dây Điện BS4568 Class 4 (BS4568 white steel conduit) So Với Ống luồn dây điện PVC:
- Bảo vệ tốt dây điện.
- Chống cháy tốt do hệ thống cáp điện/dây điện lão hóa theo thời gian.
- Tăng tính bảo mật và bảo vệ.
- Chống nhiễu điện từ.
- Không cháy và không tạo khói độc khi cháy như ống luồng PVC. Ở Việt Nam, đa số vụ cháy nhà cao tầng gây nhiều tử vong là do ngạt khói độc xuất hiện trong lúc cháy.
- Có khả năng tái chế và thân thiện môi trường xanh.
- Có thể dùng chôn dưới đất.
- Dễ thay đổi hệ thống đi dây dẫn điện trong tương lai.
- Chịu được va đập cao.
- Chi phí cho vòng đời sử dụng thấp.
- Hệ số giản nở thấp phù hợp sử dụng với vật liệu xây dựng thông dụng.
- Tương tích với các hóa chất trong bê-tông.
Standard |
Part Number | Trade Size (mm) | Outside Diameter | Wall
Thickness |
Length | Weight |
Descriptions | Hot dip- galvanized | mm | mm | mm |
Kg/pc |
|
BS4568/BS31 BS EN 50086 Part 1/ BS EN 61386 – 21 Class 4 Heavy Protection Hot dip-Galvanized Inside and Outside |
HBS456820 |
20 | 19.70 | 1.60 | 3.660 |
2.79 |
HBS456825 |
25 | 24.60 | 1.60 | 3.660 | 3.56 | |
HBS456832 | 32 | 31.60 | 1.60 | 3.660 |
4.65 |
|
HBS3138 |
38 | 38.10 | 1.83 | 3.660 | 6.19 | |
HBS3150 | 50 | 50.80 | 2.03 | 3.660 |
9.38 |