Mô tả
MBNX – Liquid Tight Flexible Metallic Conduit
-
Vật liệu:
– Ống thép mềm: Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel)
– Vỏ bọc: Nhựa PVC dày
Tiêu Chuẩn: BS 731
Ứng Dụng
Ống thép luồn dây điện mềm/Ống Ruột Gà Lõi Thép chống thấm nước & dầu-Liquid-tight Flexible Conduit:
- Ống thép luồn dây điện mềm/Ống ruột gà lõi thép chống thấm nước & dầu dùng cho khu vực trong nhà và ngoài trời.
- Ống thép luồn dây điện mềm/Ống ruột gà lõi thép chống thấm nước & dầu dùng để luồn dây cho các thiết bị có trạng thái chuyển động hoặc rung động.
- Nơi nào ống thép luồn dây điện cứng (steel conduit) không thể uốn lắp được.
- – Lớp nhựa dày bọc bên ngoài giúp bảo vệ cho ống không bị thấm nước, thấm dầu- Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
– Lớp vỏ ngoài nhựa PVC dày là loại chống thấm nước, chống thấm dầu, dẻo dai và chịu đựng độ ăn mòn cao.
– Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách
Đặc Điểm
Ống thép luồn dây điện mềm/Ống Ruột Gà Lõi Thép chống thấm nước & dầu-Liquid-tight Flexible Conduit:
- Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các vật va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
- Lớp vỏ ngoài là PVC loại chống thấm, chống dầu, dẻo dai và chịu đựng độ ăn mòn cao.
- Lớp vỏ PVC được phủ tròn, phẳn đều bề mặt bên ngoài giúp chống thấm được tốt hơn.
- Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
- Nhiệt độ chịu đựng từ -15ºC ~ +105ºC.
Part Number
Trade Size (Inch) Inside Diameter (mm)
Outside Diameter (mm) Length Roll ARROWTite Grey Min Max Min Max mm
MBNX12
1/2″ 15.70 16.30 20.80 21.30 30
MBNX34
3/4″ 20.70 21.30 26.00 26.70 30 MBNX100 1” 26.20 26.90 32.70 33.40 30
MBNX114
1-1/4” 35.10 35.70 41.50 42.20 15 MBNX112 1-1/2” 40.20 40.80 47.40 48.30 15
MBNX200
2” 51.00 51.80 59.40 60.30 15 MBNX212 2-1/2” 62.50 64.00 72.10 73.00 7.5
MBNX300
3” 77.60 78.80 87.70 88.90 7.5 MBNX400 4” 101.10 102.50 113.20 114.30 7.5