Mô tả
STM, SDTM – Studs thread bolt / Studs double thread bolt
Ty ren Minh Phát cung cấp và được gia công từ vật liệu Thép C45 (TCVN 1766-75), CT3 (Tiêu chuẩn GOST 380-88), chất liệu thép C35, hoặc thép Inox SUS 201, 304, 316 tùy theo nhu cầu sử dụng. Cấp bền đa dạng từ 4.6- 12.9. Tùy theo mục đích sử dụng mà bề mặt ty ren sẽ là màu đen Oxit sắt (plain/black) được phủ lớp dầu nhẹ bảo vệ hay mạ kẽm điện phân (electro-zinc plated), mạ nhúng nóng (hot dip galvanized) hoặc inox
Ty ren mạ điện phân: đây được coi là loại ty ren phổ biến nhất bởi độ bền cao trong môi trường khô ráo và giá thành phổ thông.
Ty ren mạ kẽm nhúng nóng: loại này có khả năng chịu đựng điều kiện môi trường ngoài trời khá tốt, với lớp mạ dày, đường kính ty ren lớn.
Ty ren nhuộm đen và mạ kẽm nhúng nóng: thường dùng với ty ren có cấp bền 8.8.
Bề mặt sản phẩm sẽ được gia công theo yêu cầu của khách hàng: thường (plain/black), mạ kẽm điện phân (electro-zinc plated), mạ kẽm nhúng nóng (hot dip galvanized). Inox 201, 304, 316: Lớp mạ được quản lý theo tiêu chuẩn ISO 4042, ISO 16084
Hình dáng và kích thước: tất cả kích thước của ty ren của Công ty Minh Phát đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế DIN, JIS, TCVN, ASTM…Thông dụng nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay đó là tiêu chuẩn DIN hoặc ASTM
Hiện nay, tại Minh Phát, ty ren được phân phối chủ yếu với các cấp bền sao:
- Ty ren cấp bền 4.6, 4.8: là ty ren có cấp bền ở mức bình thường, có khả năng chịu lực kéo tối thiểu là 4000kg/cm2.
- Ty ren cấp bền 5.6: là ty ren có cấp bền ở mức trung bình, khả năng chịu lực kéo tối thiểu là 5000kg/cm2.
- Ty ren cấp bền 6.6: là ty ren có cấp bền ở mức trung bình, khả năng chịu lực kéo tối thiểu là 6000kg/cm2.
- Tyren cấp bền 8.8: là tyren có cấp bền cao, khả năng chịu lực lớn, tối thiểu là 8000kg/cm2.
Mã sản phẩm
Product Code |
Kích thước Cỡ Bulong | Cỡ mũi khoan |
Chiều dài ty ren theo yêu cầu khách |
|
Ren Suốt |
Ren 2 đầu | mm | mm | mm |
STM10 | SDTM10 | M10 | 12mm |
80mm – 1000mm |
STM12 |
SDTM12 | M12 | 14mm | 80mm – 1000mm |
STM16 | SDTM16 | M16 | 18mm |
90mm – 1000mm |
STM20 |
SDTM20 | M20 | 24mm | 90mm – 1000mm |
STM24 | SDTM24 | M24 | 28mm |
90mm – 1000mm |