Thép hình chữ V – Minh Phát / V Shaped Angle Steel – MINH PHAT

Tiêu chuẩn (Standard): Thử tải an toàn tại Quatest No.3

Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + N

Vật liệu (Material): Thép đen (Black), Thép mạ kẽm (Pre – galvanized steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip – galvanized steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)

Minh Phat Equipment Technology Company Limited 

Address: 114/72/2 To Ngoc Van, Ward 15, Go Vap District, Hochiminh City, Vietnam

Tel:  (+84)028 6257 8424                                               Tax code: 0312333798

   (+84) 0902 95 96 15 (Mr. Du – Director), Zalo

   (+84) 0902 95 96 19 (Ms. Truc – Project Manager), Zalo

   (+84) 0909 07 76 15 (Sale & Admin) Zalo

  Email: thietbiminhphat@gmail.com

 Website: www.thietbiminhphat.vn  / www.minhphatconduit.vn

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Mô tả

MPV – V Shaped Angle Steel 

Thép V (thép góc) là thép có diện mặt cắt hình chữ V. Thép được chia làm 2 loại chính là thép góc thường và thép góc mạ kẽ

m nhúng nóng. Sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống lại sự tác động của nước biển và một số loại axit khác tốt hơn thép góc thường.

Ưu điểm nổi bật của thép chữ V là khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt, không bị biến dạng khi có sự va đập mạnh.

Ứng dụng của thép hình chữ V

Với những ưu điểm vượt trội của mình, thép hình V thường được dùng làm :

  • Kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường,…
  • Khung sườn xe, Trụ điện đường dây điện cao thế,…
  • Trong ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo, sản xuất thiết bị máy móc, đồ dùng trang trí,…

Tiêu chuẩn của thép V

Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38

Mác thép SS400 của Nhật, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc  theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…

Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…

Bảng quy Cách thép V

Mã sản phẩm

Product Code

Chiều cao
A (mm)
Chiều ngang
B (mm)
Độ dày
t (mm)

Chiều dài
L (mm)

MPV252

25 25 3 3000 / 6000
MPV303 30 30 3

3000 / 6000

MPV403

40 40 3 3000 / 6000
MPV404 40 40 4

3000 / 6000

MPV503

50 50 3 3000 / 6000
MPV504 50 50 4

3000 / 6000

MPV505

50 50 5 3000 / 6000
MPV634 63 63 4

3000 / 6000

MPV635

63 63 5 3000 / 6000
MPV636 63 63 6

3000 / 6000

MPV706

70 70 6 3000 / 6000
MPV707 70 70 7

3000 / 6000

MPV756

75 75 6 3000 / 6000
MPV758 75 75 8

3000 / 6000

MPV806

80 80 6 3000 / 6000
MPV808 80 80 8

3000 / 6000

MPV1008

100 100 8 3000 / 6000
MPV10010 100 100 10

3000 / 6000

Sản Phẩm Liên Quan

Call Now