Mô tả
IMC- Threaded Rigid steel conduit – Class 4
Đặc Điểm :
Ống Thép Luồn Dây Điện IMC – IMC Steel Conduit- Intermediate Metal Conduit:
- Ống thép luồn dây điện IMC (IMC steel conduit) là loại ống dày trung bình, ren răng được.
- Ống thép luồn dây điện IMC (IMC steel conduit) và các phụ kiện được liên kết với nhau thông qua các khớp ren, đầu nối .
- Ống thép luồn dây điện IMC (IMC steel conduit) được ren sẵn hai đầu theo tiêu chuẩn ANSI / ASME B.1.20.1-1983 (NPT)
- Ống thép luồn dây điện IMC (IMC steel conduit) do MP@ sản xuất là ống chất lượng đúng tiêu chuẩn quốc tế được bảo hành chất lượng (nếu xảy ra lỗi từ nhà sản xuất), sản phẩm Minh Phát cung cấp đầy đủ chứng chỉ giúp cho công trình được nghiệp thu đúng thời hạn.
- Độ dày lớp mạ kẽm nhúng nóng ống thép luồn dây điện loại ren IMC trung bình > 45 microns (ASTM A123)
Ưu Điểm :
Sử Dụng Ống Thép Luồn Dây Điện (IMC steel conduit- Intermediate Metal conduit) So Với Ống Luồn Dây Điện PVC:
- Bảo vệ tốt dây điện.
- Chống cháy tốt do hệ thống cáp điện/dây điện lão hóa theo thời gian.
- Tăng tính bảo mật và bảo vệ.
- Chống nhiễu điện từ.
- Không cháy và không tạo khói độc khi cháy như ống luồn dây điện PVC. Ở Việt Nam, đa số vụ cháy nhà cao tầng gây nhiều tử vong là do ngạt khói độc xuất hiện trong lúc cháy.
- Có khả năng tái chế và thân thiện môi trường xanh.
- Có thể dùng chôn dưới đất.
- Dễ thay đổi hệ thống đi dây dẫn điện trong tương lai.
- Chịu được va đập cao.
- Chi phí cho vòng đời sử dụng thấp.
- Hệ số giản nở thấp phù hợp sử dụng với vật liệu xây dựng thông dụng.
- Tương tích với các hóa chất trong bê-tông.
Part Number |
Trade Size (Inch) | Metric Designator (mm) | Outside Diameter | Wall
Thickness |
Length | Weight |
Hot dip- galvanized | mm | mm | mm |
Kgs/pc |
||
IMCM12N |
1/2″ | 16 | 20.70 | 1.70 | 3030 |
2,85 |
IMCM34N |
3/4″ | 21 | 26.14 | 1.90 | 3030 | 3,94 |
IMCM100N | 1” | 27 | 32.77 | 2.16 | 3025 |
5,23 |
IMCM114N |
1-1/4” | 35 | 41.59 | 2.16 | 3025 | 7,48 |
IMCM112N | 1-1/2” | 41 | 47.82 | 2.29 | 3025 |
8,67 |
IMCM200N |
2” | 53 | 59.93 | 2.41 | 3050 | 11,65 |
IMCM212N | 2-1/2” | 63 | 72.56 | 3.56 | 3010 |
18,71 |
IMCM300N |
3” | 78 | 88.29 | 3.56 | 3010 | 22,87 |
IMCM400N | 4” | 103 | 113.40 | 3.56 | 3005 |
29,84 |