Khớp nối ống thép luồn dây điện ren IMC, RSC, BS4568, BS31 / Couping Threaded Conduit for IMC, RSC, BS4568, BS31

Standard: JIS C 8330 / BS EN 61386-21:2010, IEC 61386-1:2008 / QUATEST 3

Thickness of zinc coating: 35p  or 60p or ASTM A123/123M

Material (Finish): Carbon Steel (Electro – galvanized or Hot dip – galvanized) or Inox 304 Stainless steel     

Minh Phat Equipment Technology Company Limited 

Address: 114/72/2 To Ngoc Van, Ward 15, Go Vap District, Hochiminh City, Vietnam

Tel:  (+84)028 6257 8424                                               Tax code: 0312333798

   (+84) 0902 95 96 15 (Mr. Du – Director), Zalo

   (+84) 0902 95 96 19 (Ms. Truc – Project Manager), Zalo

   (+84) 0909 07 76 15 (Sale & Admin) Zalo

  Email: thietbiminhphat@gmail.com

 Website: www.thietbiminhphat.vn  / www.minhphatconduit.vn

                         

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Mô tả

KNR – IMC Couplings Threaded Conduit

Ứng Dụng

  • Khớp nối ống thép luồn dây điện có ren dùng để làm khớp nối giữa các ống thép luồn dây điện ren IMC, RSC, C, BS 4568, BS 31 với nhau.

Đặc Điểm

  • Khớp nối ống thép luồn dây điện có ren cứng, chắc, dễ lắp đặt.
  • Lỗ khớp nối ống thép luồn dây điện có ren theo hệ NPT, BS, JIS

Vật liệu

  • Thép mạ điện.

Tiêu Chuẩn 

  • JIS C 8330-Quatest 3

Part Number Electro – Gal

Part Number

Hot dip Gal

Trade Size

NPT (Inch)

Part Number Stainless

KNR12

KNR12N 1/2″ KNR12S
KNR34 KNR34N 3/4″

KNR34S

KNR100

KNR100N 1” KNR100S
KNR114 KNR114N 1-1/4”

KNR114S

KNR112

KNR112N 1-1/2” KNR112S
KNR200 KNR200N 2”

KNR200S

KNR212

KNR212N 2-1/2” KNR212S
KNR300 KNR300N 3”

KNR300S

KNR400 KNR400N 4”

KNR400S

 

KNRB – BS4568/BS31 Couplings Threaded Conduit

Part Number Electro – Gal

     Part Number       Hot dip Gal Trade Size (mm), Inch
KNRB20 KNRB20N

20 – 3/4″

KNRB25

KNRB25N 25 – 1”
KNRB32 KNRB32N

32 – 1-1/4”

KNRB38

KNRB38N 38 – 1-1/2”
KNRB50 KNRB50N

50 – 2”

Sản Phẩm Liên Quan

Call Now