Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện bọc nhựa PVC Minh Phát / PVC Coated Flexible Steel Conduit Minh Phat

Standard: BS731-1: 1952 / QUATEST 3

Temperature range: – 25degC đến + 120degC

Colar Pipe: Black

Ingress Protection class: IP 67,

Type: Squarelock

Material: Pre- Galvanized Steel with PVC Jacket

Minh Phat Equipment Technology Company Limited 

Address: 114/72/2 To Ngoc Van, Ward 15, Go Vap District, Hochiminh City, Vietnam

Tel:  (+84)028 6257 8424                                               Tax code: 0312333798

   (+84) 0902 95 96 15 (Mr. Du – Director), Zalo

   (+84) 0902 95 96 19 (Ms. Truc – Project Manager), Zalo

   (+84) 0909 07 76 15 (Sale & Admin) Zalo

  Email: thietbiminhphat@gmail.com

 Website: www.thietbiminhphat.vn  / www.minhphatconduit.vn

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Mô tả

MBN – PVC Coated Flexible Steel Conduit

  • Vật liệu:

    – Ống thép mềm: Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel)

    – Vỏ bọc: Nhựa PVC

    Tiêu Chuẩn:  BS 731

Ứng Dụng

Ống thép luồn dây điện mềm/Ống Ruột Gà Lõi Thép bọc nhựa PVC- Water- proof Flexible galvanized Conduit:

  • Ống thép luồn dây điện mềm/ Ống Ruột Gà Lõi Thép bọc nhựa PVC dùng cho khu vực trong nhà và ngoài trời.
  • Ống thép luồn dây điện mềm/ Ống Ruột Gà Lõi Thép bọc nhựa PVC dùng để luồn dây cho các thiết bị có trạng thái chuyển động hoặc rung động.
  • Nơi nào ống thép luồn dây điện cứng (steel conduit) không thể uốn lắp được.

Đặc Điểm

Ống thép luồn dây điện mềm/ Ống Ruột Gà Lõi Thép bọc nhựa PVC- Water- proof Flexible galvanized Conduit:

  • Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các vật va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
  • Lớp vỏ ngoài là PVC loại chống thấm, chống dầu, dẻo dai và chịu đựng độ ăn mòn cao.
  • Lớp vỏ PVC được phủ tròn, phẳn đều bề mặt bên ngoài giúp chống thấm được tốt hơn.
  • Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
  • Nhiệt độ chịu đựng từ -15ºC ~ +105ºC.

Part Number

Trade Size (Inch) Inside Diameter (mm) Outside Diameter (mm) Length  Roll
Pre-Galvanized Min Max Min Max

mm

MBN38

3/8” 12.30 12.80 16.70 17.20 100
MBN12 1/2″ 15.80 16.30 20.20 20.70

50

MBN34

3/4″ 20.70 21.20 25.50 26.10 50
MBN100 1” 26.40 26.80 31.60 32.20

50

MBN114

1-1/4” 34.70 35.40 40.80 41.50 50
MBN112 1-1/2” 40.00 40.60 46.60 47.20

50

MBN200 2” 51.30 51.90 58.10 58.70

30

MBN212

2-1/2” 63.00 63.60 71.80 72.50 20

MBN300

3” 78.00 78.70 87.20 87.90

10

MBN400 4” 101.60 102.60 111.20 112.50

10

Sản Phẩm Liên Quan

Call Now